Tên quỹ |
MAGEF |
MAFM VN30 ETF |
MAFF |
Loại hình quỹ |
Quỹ mở cổ phiếu |
Quỹ hoán đổi danh mục |
Quỹ mở trái phiếu |
Chiến lược đầu tư |
Chủ động tập trung vào cổ phiếu niêm yết, cổ phiếu đăng ký giao dịch có vốn hóa lớn, thanh khoản cao và cổ phiếu sẽ niêm yết, đăng ký giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam. |
Thụ động mô phỏng gần nhất có thể biến động của chỉ số VN30 sau khi trừ đi chi phí của Quỹ. |
Chủ động. Danh mục đầu tư Quỹ sẽ là sự kết hợp linh hoạt các tài sản có mức độ rủi ro từ thấp đến cao theo tỉ lệ phù hợp và an toàn. |
Biểu phí giao dịch |
|||
Phí phát hành |
<= 20 tỷ đồng: 0,75% giá trị mua, > 20 tỷ đồng: 0% |
0% |
<= 01 tỷ đồng: 0,1% giá trị mua; > 01 tỷ đồng: 0% giá trị mua |
Phí mua lại |
1,25% giá trị bán nếu thời gian đầu tư đến 365 ngày, sau 365 ngày là 0% |
Miễn phí cho Thành viên lập quỹ 0,1% giá trị bán lại cho các Nhà đầu tư khác |
0,15% giá trị bán nếu thời gian đầu tư đến 183 ngày, sau 183 ngày là 0% |
Phí quản lý |
1,75% giá trị tài sản ròng (NAV)/năm |
0,6% NAV/năm |
0,80% giá trị tài sản ròng (NAV)/năm |
Giao dịch |
|||
Ngày giao dịch |
Hàng ngày (ngày T) |
Hàng ngày |
Thứ Ba Hàng Tuần (ngày T) |
Thời hạn nhận lệnh |
Trước 11h ngày T-1 |
|
Trước 11h Thứ Hai hàng tuần (ngày T-1) |
Tăng trưởng NAV (%) tại ngày 31/12/2022 |
|||
1 tháng |
-1,47% |
-4,14% |
0,48% |
3 tháng |
-8,00% |
-12,80% |
1,09% |
6 tháng |
-15,16% |
-19,48% |
2,94% |
Từ đầu năm |
-24,91% |
-34,41% |
5,91% |
1 năm |
-24,91% |
-34,41% | 5,91% |
Đang tải...